--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
no ấm
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
no ấm
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: no ấm
+
Have adequate food and clothing
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "no ấm"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"no ấm"
:
no ấm
nỏ mồm
Lượt xem: 457
Từ vừa tra
+
no ấm
:
Have adequate food and clothing
+
nhà máy
:
factory, plant (Mỹ)
+
air force
:
(quân sự) không quân
+
chuyện vãn
:
To chat one's time awaychuyện vãn một lúc rồi đi ngủthey chatted away a few moments of their time, then went to bed
+
cảnh giác
:
To be vigilant, to be watchful, to be on one's guard